Có 2 kết quả:
元龍 yuán lóng ㄩㄢˊ ㄌㄨㄥˊ • 元龙 yuán lóng ㄩㄢˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one that has achieved the way
(2) emperor
(2) emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one that has achieved the way
(2) emperor
(2) emperor
Bình luận 0